Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drink ” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • Tính từ: liên quan đến rượu, a drinks cupboard, một tủ đựng rượu
  • / driɳk /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, rượu mạnh ( (cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát), thói rượu chè, thói nghiện rượu, (hàng không), (từ...
  • / ´driηk¸ɔfəriη /, danh từ, sự rảy rượu khi cúng tế,
  • đồ uống có sữa, fermented milk drink, đồ uống có sữa gây hương
  • / ´driηkə /, danh từ, người uống, người nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a hard ( heavy ) drinker, người nghiện rượu nặng,...
  • đồ uống có cacao, instant cocoa drink, đồ uống có cacao dễ tiêu
  • đồ uống khô,
  • đồ uống không ga,
  • cơ cấu tự động rót nước uống,
  • đồ uống từ hoa quả,
"
  • Danh từ: lượng thức uống rót đầy một cốc,
  • đồ uống hỗn hợp,
  • Danh từ: nước uống ngọt không có rượu,
  • đồ uống không có rượu,
  • danh từ, rượu mạnh,
  • / dræŋk /,
  • đồ uống có rượu,
  • đồ uống giải khát,
  • đồ uống có socola, powdered chocolate drink, đồ uống có socola dạng bột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top