Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drink ” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • đường trượt băng di chuyển được, sàn (đường) trượt băng có thể vận chuyển được, sân trượt băng di chuyển được,
  • sân băng ngoài trời,
  • Thành Ngữ:, as drunk as a sow, say bí tỉ, say tuý luý
  • Thành Ngữ:, to drink ( drain ) a cup to the lees, uống không chừa cặn
  • sân băng ngoài trời,
  • sân băng ngoài trời,
"
  • đường trượt băng (nghệ thuật) ngoằn ngoèo,
  • Thành Ngữ:, on the brink of the grave, brink
  • Thành Ngữ:, to be drunk to the premises, say mèm, say bí tỉ, say khướt
  • Idioms: to be in an expansive mood after a few drinks, trở nên cởi mở sau vài ly rượu
  • Thành Ngữ:, to be drunk ( consumed ) on the premises, uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
  • Thành Ngữ:, to be as drunk as a fish, say bí tỉ
  • Thành Ngữ:, to drain ( drink ) the cup of bitterness ( sorrow ...) to the dregs, nếm hết mùi cay đắng ở đời
  • Thành Ngữ:, you can take a horse to water , but you can't make him drink, bạn có thể tạo cơ hội cho người ta, nhưng họ vẫn có thể bỏ cơ hội ấy
  • Idioms: to have one foot in the grave , to be on the brink of the grave, thập thò miệng lỗ, gần kề miệng lỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top