Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drink ” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • Danh từ: người kiêng rượu, người không rượu chè, người chữa bệnh bằng nước khoáng; người an dưỡng, người nghỉ mát,
  • đồ uống chuẩn bị sẵn,
  • / ´riηk /, Danh từ: sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ, Nội động từ: trượt băng (trên sân trượt băng); trượt...
"
  • Thành Ngữ:, incapably drunk, say không biết trời đất
  • chuột say,
  • / 'pʌnt∫'drʌηk /, tính từ, say đòn, no đòn (trong quyền anh), mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc), Từ đồng nghĩa: adjective, agog , baffled , befuddled , confused , dazzled , dizzy...
  • đồ uống có hương vị socola sữa,
  • Idioms: to have a drink, uống đỡ khát, giải khát
  • Idioms: to be in drink ( under the influence of drink ), say rượu
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè
  • Danh từ: sân băng (tự nhiên hoặc nhân tạo để trượt băng); sân patanh (khu vực nhẵn dùng cho những người trượt patanh), sân (trượt)...
  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • uống cốc rượu chúc mừng, they drink a toast to the new year .
  • Thành Ngữ:, to drive sb to drink, làm cho ai bu?n d?n n?i ph?i u?ng ru?u gi?i s?u
  • Idioms: to eat , drink , to excess, Ăn, uống quá độ
  • Thành Ngữ:, to drink confusion to somebody, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
  • sân trượt băng, Kỹ thuật chung: sân trượt băng nghệ thuật,
  • sân trượt băng nghệ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top