Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn account” Tìm theo Từ (965) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (965 Kết quả)

  • / ə'kaunt /, Danh từ: sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả...
  • đếm lại, sự tính lại, thuật kỹ lại, tính lại, tính toán lại,
  • hình thức bảng cân đối kế toán, hình thức kế toán,
  • báo cáo kế toán, báo cáo kết toán, abbreviated accounts, báo cáo kế toán vắn tắt, articulated accounts, báo cáo kế toán hợp nhất, defective accounts, báo cáo kế toán...
  • loại tài khoản,
  • thị trường kỳ hạn,
  • tài khoản của ..,
"
  • định kỳ tài khoản,
  • bản sao kê tài khoản,
  • điều kiện thanh toán,
  • báo cáo kế toán năm,
  • tài khoản phụ,
  • tài khoản bị phong tỏa, tài khỏan bị phong tỏa,
  • tài khoản khách hàng,
  • tài khoản chết, tài khoản chết (số dư trên tài khoản của một người đã chết), tài khoản ngừng hoạt động,
  • tài khoản lỗ,
  • tài khoản không hoạt động,
  • Danh từ: tài khoản riêng, Kinh tế: tài khoản rút tiền, tài khoản tiền gửi không kỳ hạn, tài khoản vãng lai,
  • tài khoản quyết toán,
  • tài khoản đặc biệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top