Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acidify” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / ə'sidifai /, Ngoại động từ: axit hoá, Nội động từ: thành axit, hoá chua, hình thái từ: Kỹ thuật...
  • / ə'siditi /, Danh từ: tính axit; độ axit, vị chua, Cơ khí & công trình: tính chua, Kỹ thuật chung: độ axit, độ chua,...
  • axit hóa dư,
  • / ¸di:æ´sidi¸fai /, ngoại động từ, khử axit,
  • Danh từ: vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè, sự chua cay, sự gay gắt, Nghĩa chuyên ngành: vị hăng, Từ...
  • / ə´viditi /, Danh từ: sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng, sự tham lam, Kỹ thuật chung: ái lực, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / lə´pidi¸fai /, Ngoại động từ: làm hoá đá, Kỹ thuật chung: hóa đá,
  • làm sạch bằng axit,
  • / æ´riditi /, Danh từ: sự khô cằn, khô khan, Cơ khí & công trình: sự khô hạn, Xây dựng: sự khô khan, Kỹ...
  • axit hóa,
  • / ə'setifai /, Ngoại động từ: làm thành giấm, Nội động từ: hoá chua; hoá thành giấm, Kinh tế: hóa chua,
  • ôi, trở mùi,
  • độ axit thực,
  • độ axit chuẩn, titrate acidity test, sự xác định độ axit chuẩn
  • độ axit làm đông sữa,
  • độ axit bay hơi,
  • độ axit thực,
  • độ axit ban đầu,
  • độ chua tổng cộng, độ axit chung,
  • mức axit, mức chua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top