Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn afro” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / ´æfrou /, Tính từ: (nói về kiểu tóc) quăn và dài như tóc dân da đen,
  • Tính từ: thuộc người mỹ da đen; người mỹ gốc châu phi, Danh từ: người mỹ da đen; người mỹ gốc...
  • Danh từ: phi thuyền, phi cơ, Tính từ: thuộc phi thuyền, phi cơ, tiền tố có nghĩa là không khí hoặc khí...
"
  • tiền tố đầu tận cùng, đầu mút,
  • / 'feərou /, Danh từ: (đánh bài) lối chơi bài faro,
  • công nghiệp chế biến,
  • / frou /, Phó từ: to and fro đi đi lại lại,
  • viêm khớp đầu (ngọn) chi,
  • chứng xanh tím đầu chi,
  • chứng phù đầu chi,
  • đau đầu chi, tăng cảm đầu chi,
  • nóc thông gió,
  • sự mất nhận thức chi,
  • sự lơ lửng hạt bụi rắn hay hạt bụi chất lỏng trong không gian,
  • khí động học,
  • chứng tiêu xương đầu chi,
  • bê tông được tạo khí,
  • bể lọc thổi khí,
  • nông lâm nghiệp, nông lâm nghiệp,
  • Danh từ: Động cơ máy bay, máy gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top