Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anemometer” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ,æni'mɔmitə /, Danh từ: (khí tượng) thiết bị đo gió, Điện: phong kế, Kỹ thuật chung: máy đo gió, phong tốc kế,
  • phong tốc kế kiểu con lắc,
  • máy đo sức hút đầu vào,
  • phong tốc kế kiểu gáo quay,
  • phong kế ký,
"
  • / ¸æsi´tɔmitə /, Kinh tế: axetic kế,
  • hô hấp kế,
  • hemoglobinkế,
  • máy đo gió tiếp xúc,
  • máy đo tốc độ gió bằng nhiệt,
  • anemomet điện tử, phong tốc kế điện tử,
  • phong tốc kế laze, máy đo gió laze,
  • máy đo gió manhêtô,
  • phong tốc kế mũi,
  • máy đo gió chong chóng,
  • / ¸æni´mɔmitri /, Danh từ: (khí tượng) phép đo gió, Cơ khí & công trình: phép đo gió,
  • tốc kế (nhạy), kinêmômét,
  • / ¸ɛəri´ɔmitə /, Danh từ: thiết bị đo độ đậm, phao đo tỷ trọng, Cơ khí & công trình: cái đo tỷ trọng, Y học:...
  • / ɛə´rɔmitə /, Danh từ: thiết bị đo tỷ trọng khí, Kỹ thuật chung: khí kế, phù kế, tỷ trọng kế, Kinh tế: cái đo...
  • / æt´mɔmitə /, Danh từ: (vật lý) thiết bị đo hơi, Cơ khí & công trình: cái đo hóa hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top