Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn aunt” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / a:nt /, Danh từ: cô, dì, thím, mợ, bác gái, Kỹ thuật chung: dì, my aunt !, trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
  • Danh từ: trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ (ở chợ phiên), (nghĩa bóng) mục tiêu công kích; mục tiêu chế giễu,
  • Danh từ: bà cô chưa chồng; gái già,
  • Thành Ngữ:, my aunt !, trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
  • Thành Ngữ:, agony aunt, người viết, trả lời các bức thư đăng ở mục tâm sự
  • aunt millie, thuật ngữ cũng ám chỉ rằng những nhà đầu tư nhỏ như thế sẽ không thể đánh giá đúng rủi ro của vụ đầu tư trong mối quan hệ với những cơ hội thu được lợi nhuận. các nhà môi giới...
"
  • / ´greit¸a:nt /, danh từ, bà cô; bà dì; bà bác,
  • / ´grænd¸a:nt /, danh từ, bà bác, bà cô, bà thím, bà dì,
  • bre & name / 'kʌnt /, Danh từ: bộ phận sinh dục của giống cái, kẻ đáng ghét,
  • / dɔ:nt /, Ngoại động từ: Đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục, Ấn (cá mòi) vào thùng, hình thái từ: Từ...
  • / hɔ:nt /, Danh từ: nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), Ngoại động từ: năng lui...
  • / vɔ:nt /, Danh từ: thói khoe khoang khoác lác, lời khoe khoang khoác lác, Động từ: khoe, khoe khoang, khoác lác, Hình Thái Từ:...
  • / nɑ:nt /, Danh từ: cô, dì, thím, mợ, bác gái,
  • / gɔ:nt /, Tính từ: gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / dʒɔ:nt /, Danh từ: cuộc đi chơi, Nội động từ: Đi chơi, Kinh tế: cuộc đi chơi, Từ đồng nghĩa:...
  • / tɔ:nt /, Tính từ: (hàng hải) rất cao (cột buồm), Danh từ: lời mắng nhiếc, lời chửi bới, sự nhận xét có tính chất mắng nhiếc, chửi bới,...
  • Danh từ: thuyền đáy bằng, thuyền thúng (đẩy bằng sào), nhà con (trong cuộc đánh bạc) (như) punter, (thể dục,thể thao) cú đá bổng,...
  • / hʌnt /, hình thái từ: Danh từ: cuộc đi săn; sự đi săn, cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm, Đoàn người đi săn, khu vực săn bắn, Nội...
  • / bʌnt /, danh từ, (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày), Động từ, húc (bằng đầu, bằng sừng), (thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy...
  • / rʌnt /, Danh từ: con vật còi cọc; nòi vật nhỏ (nhất là con vật bé nhất, yếu nhất trong một lứa đẻ), người tầm thường, người vô giá trị, người bị cọc không lớn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top