Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn average” Tìm theo Từ (496) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (496 Kết quả)

  • / ˈævərɪdʒ /, Danh từ: số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, (hàng hải) tổn thất hàng hoá do gặp nạn trên biển,...
  • / 'ouvəriʤ /, Danh từ: (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa, số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách), hàng hóa thừa, số hàng dư, số thặng dư, số tiền dư, phần...
  • người mua giá bình quân,
  • lấy trung bình,
  • Danh từ: người giám định và phân chia tổn thất giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm, người tính toán tổn thất, thẩm định viên tổn thất hàng hải, general average adjuster, người...
"
  • độ rọi trung bình,
  • sai ngạch bình quân, số dư bình quân, average balance of commodity fund, số dư bình quân của quỹ hàng hóa
  • góp chịu tổn thất chung,
  • chi phí trung bình, giá thành bình quân, phí tổn bình quân, average cost function, hàm chi phí trung bình, average cost pricing, nguyên tắc định giá chi phí trung bình, average cost pricing, phương pháp định giá phí tổn...
  • dung trọng trung bình, mật độ trung bình, mật độ trung bình,
  • lưu lượng trung bình, long term average discharge, lưu lượng trung bình nhiều năm
  • công suất trung bình, hiệu suất bình quân, hiệu suất trung bình, hiệu suất trung bình,
  • người giám định tổn thất,
  • thu nhập bình quân,
  • giá trung bình, giá bình quân, giá trung bình, giá bình quân,
  • phẩm chất bình quân,
  • lương bổng trung bình, thù lao bình quân,
  • vận tốc trung bình, tốc độ trung bình,
  • Danh từ: văn bản điều tra thiệt hại trên mặt biển, tính toán tổn thất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top