Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn barge” Tìm theo Từ (368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (368 Kết quả)

  • / ´ba:dʒ /, Danh từ: sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rồng, Nội động từ: barge in xâm nhập, đột nhập, barge into ( against)...
  • thuyền biển,
  • sà lan không tự hành, sà lan bị kéo, sà-lan không có động cơ,
  • tàu nhỏ để đổ bộ, tàu nhỏ dỡ hàng lên bờ, tàu nhỏ để dỡ hàng lên bờ,
  • loại xà lan rộng 35 feet, dài 195-200 feet, trọng tải 1200-1500tấn,
  • / ´ba:dʒ¸poul /, Danh từ: con sào (để đẩy thuyền), Xây dựng: con sào, not touch sb/sth with a barge-pole, không muốn dính dáng với ai/cái gì
  • gờ đỉnh tường có diềm che,
  • đoàn xà lan,
  • / sa:dʒ /, Danh từ: (từ lóng) trung sĩ,
  • Danh từ: thanh, thỏi,
"
  • thuyền khoan,
  • ván lề, ván thuyền, ván thuyền, ván lề,
  • máy trục trên xà lan,
  • thuyền buồm có đáy bằng,
  • xà lan loại nhỏ (có thể được kéo hay chở trên tàu để chở hàng rời giữa các cảng nội địa mà không cần chuyển tàu),
  • sà lan lạnh,
  • loại sà lan không có mái che rộng 26 phít, dài 195 hay 200 phít, trọng tải 1100 tấn,
  • ngói có gờ chắn đỉnh tường,
  • / la:dʒ /, Tính từ: rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, Danh từ: ( + at) tự do, không bị giam cầm, Đầy đủ chi tiết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top