Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bonnily” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • Phó từ: tốt đẹp, hấp dẫn, the old woman tells fairy tales bonnily, bà lão kể chuyện cổ tích nghe thật hấp dẫn
  • Phó từ: nắng, có nhiều ánh nắng, vui vẻ, hớn hở, tươi cười,
  • Phó từ: thơ thẩn, mơ mộng, mơ mơ màng màng,
"
  • Phó từ: hống hách, hách dịch,
  • / ´fʌnili /, phó từ, lạ lùng, kỳ quặc,
  • / ´bɔdili /, Tính từ: (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, Phó từ: Đích thân, toàn thể, tất cả, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Địa chất: ổ quặng, túi quặng,
  • / ´bɔni /, Tính từ: Đẹp, xinh, có duyên, tươi tắn, dễ thương, mạnh khoẻ, Địa chất: ổ quặng, túi quặng, Từ đồng nghĩa:...
  • mê xương cung,
  • Danh từ, viết tắt là GBH: (pháp lý) sự tổn thương trầm trọng do một hành động xâm kích trái pháp luật,
  • bảo hiểm thương hại nhân thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top