Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clarity” Tìm theo Từ (266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (266 Kết quả)

  • / ´klæriti /, Danh từ: sự trong (nước...), sự rõ ràng, sự sáng sủa, Hóa học & vật liệu: làm rõ, Điện tử & viễn...
  • cla-rit (dạng thép cắt nhanh), cfaren, clarit, enacgit,
  • / ´tʃæriti /, Danh từ: lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, ( số nhiều) của bố...
  • / 'klærifai /, Ngoại động từ: lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, Nội động từ: trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn), Kỹ...
  • độ rõ lô-ga-tôm, độ rõ từ,
  • / ´tʃɛərili /,
  • / mou'læriti /, Danh từ: (hoá học) nồng độ phân tử gam, Hóa học & vật liệu: độ mol, nồng độ phân tử gam (ký hiệu m), Xây...
  • / pou´læriti /, Danh từ: (vật lý) tính có cực; chiều phân cực, ( + between a and b) sự khác biệt; tính hoàn toàn đối nhau (người, vật về hoàn cảnh, tính cách..), (nghĩa bóng)...
  • / si´leriti /, Danh từ: sự mau chóng, sự mau lẹ; tính cấp tốc, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, alacrity , briskness...
  • / ´klæriən /, Danh từ: (quân sự) kèn, tiếng vang lanh lảnh, tiếng kêu thúc giục, Tính từ: vang lanh lảnh (tiếng), Ngoại động...
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tầng lớp trí thức,
"
  • / hi´læriti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn, Từ đồng nghĩa: noun, amusement , entertainment , fun , merriment , cheerfulness , mirthfulness , blitheness , blithesomeness...
  • / ə´lækriti /, Danh từ: sự sốt sắng, sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, alertness...
  • / kə'læmiti /, Danh từ: tai hoạ, tai ương; thiên tai, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, calamity howler, anh chàng bi...
  • Danh từ, số nhiều clarinos, clarini: kèn trompet chơi ở âm vực cao,
  • Danh từ: tính không sáng rõ,
  • Danh từ: trường trẻ em mồ côi; viện trẻ mồ côi,
  • ủy hội từ thiện,
  • quỹ từ thiện,
  • Danh từ: học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa bé ở viện trẻ mồ côi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top