Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clarity” Tìm theo Từ (266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (266 Kết quả)

  • cuộc biểu diễn (để giúp cho, một công cuộc) từ thiện,
  • phần mềm từ thiện,
  • cuộc bán từ thiện,
  • / ´kæviti /, Danh từ: lỗ hổng, (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang, Ô tô: rãnh gắn cầu chì, Toán & tin: cái hốc, lỗ...
  • / ´læksiti /, danh từ, tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá), sự sao lãng, sự biếng trễ (bổn phận của mình), tính không sát, tính không rõ...
  • / ´pæriti /, Danh từ: sự bình đẳng; tình trạng bằng nhau, sự tương đương, sự tương tự, sự giống nhau, (thương nghiệp) sự ngang giá; tỉ suất ngang giá, Toán...
  • thẻ từ thiện,
  • trường học từ thiện,
  • Địa chất: làm trong, lắng trong,
  • / ´rɛəriti /, Danh từ: sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loãng đi (không khí), Kinh tế: sự khan hiếm, tình trạng khan hiếm,
  • / ´klærət /, Danh từ: rượu vang đỏ, (từ lóng) máu (quyền anh), màu rượu vang đỏ, Kinh tế: rượu vang đỏ, to tap someone's claret, đánh ai sặc máu...
  • / 'leiəti /, Danh từ: những người thế tục, những người không theo giáo hội, những người không cùng ngành nghề, tính chất là người thế tục,
  • đảo cực tính, sự đảo cực, sự đảo cực tính, sự phân cực, (sự) đổí cực tính,
  • dấu cực tính,
  • Thành Ngữ:, sister of charity, bà phước
  • phân cực âm,
  • cực tính ngược,
  • máy kiểm tra cực tính,
  • sự cộng hưởng của (hốc, tường) rỗng,
  • Thành Ngữ:, calamity howler, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top