Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn communism” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • / 'kɔmjunizm /, Danh từ: chủ nghĩa cộng sản, Kinh tế: chủ nghĩa cộng sản, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
"
  • / ˈ'kɔmjunist /, Danh từ: người cộng sản, Tính từ + Cách viết khác : ( .communistic): Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • thông thường, thông thường.,
  • / ´kɔmju¸naiz /, Ngoại động từ: cộng sản hoá,
  • chủ nghĩa cộng sản nguyên thủy,
  • chủ nghĩa cộng sản không tưởng,
  • / kə´mju:niən /, Danh từ: sự cùng chia sẻ, sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông, nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng), lễ ban thánh thể ( (cũng)...
  • Tính từ: phổ thông; bình thường,
  • / kə'mju:niti /, Danh từ: dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm người (cùng (tôn giáo), cùng quốc tịch...),...
  • túi bầu dục,
  • như comintern,
  • Tính từ: Ủng hộ cộng sản; thân cộng, Danh từ: người ủng hộ cộng sản; người thân cộng, người...
  • ngách mũi chung,
  • tĩnh mạch chậu chung,
  • tĩnh mạch chậu chung,
  • túi bầu dục,
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top