Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conjugate” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • / v. ˈkɒndʒəˌgeɪt ; adj., n. ˈkɒndʒəgɪt , ˈkɒndʒəˌgeɪt /, Tính từ: kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp...
  • đường kính góc nhô-sau mu,
  • góc liên hợp,
  • đặc trưng liên hợp,
  • phương liên hợp,
  • phương liên hợp,
"
  • ma trận liên hợp,
  • phân hoạch liên hợp,
  • dung dịch liên hợp,
  • Toán & tin: tự liên hợp,
  • / ´kɔndʒugətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjunctional , connectional , connective
  • liên hợp điện tích,
  • liên hợp-phức,
  • conic liên hợp,
  • đường cong liên hợp,
  • đường kính liên hợp, đường kính trước sau eo trên,
  • phần tử liên hợp,
  • hipeboloit liên hợp,
  • lớp liên hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top