Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn constructional” Tìm theo Từ (702) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (702 Kết quả)

  • / kən´strʌkʃənəl /, Tính từ: (thuộc) lãnh vực xây dựng, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) cơ cấu, Kỹ thuật chung: kết cấu,
  • Tính từ: (thuộc) sự dạy, (thuộc) kiến thức truyền cho; có tính chất tin tức cung cấp cho, có tính chất là tài liệu cung cấp cho,...
  • / kən'strʌkʃn /, Danh từ: sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, ( định ngữ)...
  • hệ thông số xây dựng,
"
  • thép kết cấu, thép xây dựng, thép kết cấu, thép xây dựng,
  • dự toán xây dựng,
  • tổ hợp xây dựng,
  • kích thước cấu tạo,
  • quy trình xây dựng,
  • sự phân tích kết cấu,
  • bê tông xây dựng,
  • chiều cao cấu tạo, độ cao cấu tạo,
  • thiết bị thi công,
  • vật liệu xây dựng,
  • nghề xây đựng,
  • sự thiết kế xây dựng,
  • thép xây dựng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top