Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn constructional” Tìm theo Từ (702) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (702 Kết quả)

  • kỹ thuật chiếu sáng xây dựng,
  • dây chuyền xây dựng, elementary constructional flow line, dây chuyển xây dựng cơ bản, nonrythmic constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp, rhythmical constructional flow line, dây chuyền (xây dựng) nhịp...
  • kết cấu không lọt không khí,
  • phép dựng xấp xỉ,
  • cấu trúc khớp quay,
  • công trình phụ,
  • công trình (ở) bến,
  • kết cấu khung thanh giằng,
  • kết cấu cầu, sự xây dựng cầu, kết cấu cầu,
  • công trình bằng gạch, kết cấu gạch xây,
  • kết cấu ghép, kết cấu hỗn hợp, kết cấu liên hợp,
  • sự quản lý thi công, Địa chất: sự quản lý thi công,
  • khối blôc kết cấu,
  • ngân sách xây dựng cơ bản,
  • chất composit xây dựng,
  • giá thành thi công,
  • giá thành xây dựng, chi phí xây dựng,
  • phòng thiết kế,
  • chiều cao cấu tạo, độ cao cấu tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top