Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn diarrheal” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • Tính từ: (y học) ỉa chảy, thuộc ỉa chảy,
  • / ¸daiə´riə /, như diarrhoea, Y học: tiêu chảy,
  • như diarrheal, Y học: (thuộc) ỉachảy, tiêu chảy,
  • / ¸daiə´riə /, Danh từ: (y học) bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy,
  • ỉachảy cai sữa,
  • ỉa chảy lỵ,
  • ỉachảy phân nhớt,
  • ỉa chảy do bội thực,
"
  • ỉachảy lên men,
  • ỉa chảy trẻ sơ sinh,
  • ỉachảy thối rữa,
  • ỉa chảy viêm ruột,
  • ỉa chảy mất nhiều nước,
  • ỉachảy lên men,
  • ỉachảy trẻ em, tướt,
  • ỉachảy phân sống,
  • ỉachảy thanh dịch,
  • ỉachảy ngộ độc,
  • ỉa chảy dịch trẻ sơ sinh,
  • ỉachảy dịch trẻ sơ sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top