Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glare” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • Danh từ: Ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, Nội động từ: chiếu sáng, chói loà (mặt trời...),...
  • độ chói lóa mắt,
  • chống chói mắt, không chói, không lóa,
  • / gleid /, Danh từ: (địa lý,địa chất) trảng, Hóa học & vật liệu: khoảng rừng thưa, Từ đồng nghĩa: noun, dale ,...
  • như glaring, Từ đồng nghĩa: adjective, glaring
  • không lóa mắt,
"
  • độ chói tối thiểu,
  • độ ánh phản xạ, độ chói ngoài biên,
  • bộ lọc chống loé, tấm chắn màn hình, lọc ánh sáng chói, màn lọc ánh chói, màng lọc ánh chói, lọc chói,
  • màn chống lóa (chống chói),
  • độ chói phản xạ,
  • / glas /, Tính từ: ngâm đường, glace lemons, chanh ngâm đường
  • Tính từ: sáng bừng, his eyes aglare with fury, mắt nó sáng quắc lên vì nổi giận
  • / blɛə /, Danh từ: tiếng kèn, tiếng om sòm, Động từ: thổi kèn, làm om sòm, hình thái từ: Xây...
  • / fleə /, Danh từ: ngọn lửa bừng sáng, lửa loé sáng; ánh sáng loé, Ánh sáng báo hiệu (ở biển), (quân sự) pháo sáng, chỗ xoè ở váy, chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu),...
  • / gleiz /, Danh từ: men, nước men (đồ sứ, đò gốm), Đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lớp băng,...
  • các thiết bị chống chói,
  • màn chống chói, màn chống chói,
  • kính mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top