Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn groggy” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´grɔgi /, Tính từ: say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững (đồ vật), Đứng không vững, chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...), yếu đầu gối (ngựa), Kỹ...
"
  • / ´frɔgi /, Tính từ: (thuộc) ếch nhái; như ếch nhái, có nhiều ếch nhái,
  • / ´grauti /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hay nổi nóng, hay cáu,
  • như grog-shop,
  • Phó từ: chếnh choáng, lảo đảo,
  • / 'krægi /, Tính từ: lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở, Kỹ thuật chung: có vách đứng, dốc đứng, lởm chởm, Từ đồng...
  • / ´dregi /, tính từ, có cặn, đầy cặn,
  • / ´klɔgi /, Tính từ: kềnh càng, cồng kềnh, chướng, dính, quánh, Kinh tế: đặc, dính, quánh,
  • Danh từ: ( crickê) bóng dội ngược,
  • / ´gru:vi /, Tính từ: hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang,
  • / ´grɔti /, Tính từ: khó chịu, cáu gắt,
  • Tính từ: say, say rượu,
  • / ´bɔgi /, Tính từ: lầy lội, bùn lầy, Xây dựng: có đầm lầy, Kỹ thuật chung: bùn lầy, lầy lội, lầy,
  • / sɔgi /, Tính từ: rất ướt; đẫm nước, sũng nước, Ẩm ướt và nặng nề khó chịu, Kỹ thuật chung: đẫm nước, ẩm, ẩm ướt, sũng nước,
  • / ´dɔgi /, Danh từ: chó con, Tính từ: chó má, khốn nạn, thích chó,
  • / ˈfɒgi , ˈfɔgi /, Tính từ: có sương mù; tối tăm, lờ mờ, mơ hồ, không rõ rệt, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: có sương...
  • Tính từ:,
  • Idioms: to be a bit groggy about the legs , to feel groggy, Đi không vững, đi chập chững
  • đất đầm lầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top