Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hear” Tìm theo Từ (4.602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.602 Kết quả)

  • hộp biến tốc bánh răng, ụ trước (trục chính), ụ trước (máy tiện),
  • sự mòn đầu từ,
  • Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
"
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • cần số,
  • tim hình trái lê,
  • sự biến dạng đầu bu-lông,
  • / hiə /, Động từ: nghe theo, chấp nhận, đồng ý, ( + of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được (thư...), xét xử, Cấu trúc từ:...
  • Thành Ngữ:, near her time, s?p d? (v? ph? n? có mang)
  • tỷ lệ hao mòn,
  • hao mòn hiện vật,
  • Thành Ngữ:, near to sb's heart, rất gần gũi với ai, rất được ai quan tâm
  • hao mòn tự nhiên,
  • cân bằng nhiệt,
  • đỉnh lò,
  • tỉ lệ phần trăm khấu hao, tỷ lệ phần trăm khấu hao,
  • / hɔ: /, Tính từ: hoa râm (tóc), trắng xám, xám đi (vì cũ kỹ lâu đời) (đồ vật), cũ kỹ lâu đời, cổ kính, Danh từ: màu trắng xám; màu tóc hoa...
  • Danh từ: Ông (tiếng Đức),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top