Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hum” Tìm theo Từ (485) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (485 Kết quả)

  • Danh từ: thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông tu-mi-sơ),
  • / hʌm /, Danh từ: tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối, Nội...
  • đầu đọc có tiếng ồn,
"
  • điện áp ồn, điện áp tạp nhiễu,
  • Thán từ: hừm! (dùng để diễn tả sự chán nản hoặc khinh bỉ),
  • sọc tạp nhiễu, sọc tiếng ồn,
  • tiếng ù rơle,
  • tiếng ù lưới điện,
  • nhiễu phông,
  • sự mờ màu giấy,
  • tiếng ồn máy biến áp, tiếng ù máy biến áp,
  • / jʌm jʌm /, Thán từ: ngon tuyệt!,
  • / bʌm /, Danh từ: phía sau, đằng sau, mông đít, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng; kẻ ăn bám, lộn xộn, rối loạn, Tính...
  • / tʃʌm /, Danh từ: bạn thân, người ở chung phòng, Nội động từ: Ở chung phòng, thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai), hình...
  • Đại từ: nó, hắn, ông ấy, anh ấy,
  • / hju: /, Danh từ: màu sắc, Danh từ: hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise...
  • / hʌn /, Danh từ: (sử học) rợ hung, (nghĩa bóng) kẻ dã man, kẻ phá hoại, (nghĩa xấu) người Đức, người phổ,
  • / lʌm /, Kỹ thuật chung: độ sáng,
  • / gʌm /, Danh từ: chất gôm, kẹo gôm ( (cũng) gum-drop), ( số nhiều) nướu răng, lợi, Ngoại động từ: dán dính, Hình thái từ:...
  • / hʌt /, Danh từ: túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, Ngoại động từ: cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top