Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hurt” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / hɜrt /, Danh từ: vết thương, chỗ bị đau, Điều hại, tai hại, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương, Ngoại động từ: làm bị thương,...
  • / kə:t /, Tính từ: cộc lốc, cụt ngủn, (văn học) ngắn gọn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a curt...
  • gỗ hura,
  • / ha:t /, Danh từ: (động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên), Kinh tế: con hưu đực,
  • / hʌnt /, hình thái từ: Danh từ: cuộc đi săn; sự đi săn, cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm, Đoàn người đi săn, khu vực săn bắn, Nội...
  • / hə:st /, Danh từ: gò, đồi nhỏ, dải cát (ở biển, sông), Đồi cây, rừng nhỏ, Xây dựng: đồi cây, đồi con, Kỹ thuật chung:...
  • / hə:l /, Danh từ: sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, ( Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe, Ngoại động...
  • / hʌt /, Danh từ: túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, Ngoại động từ: cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm...
  • / ´witʃ¸hʌnt /, danh từ, sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy, (nghĩa bóng) cuộc điều tra để khủng bố những người không theo chính phái, cuộc điều tra để khủng bố những người có...
  • teo hunt,
"
  • Ngoại động từ: săn lén, đuổi lén,
  • Danh từ: cuộc đi săn có dắt chó theo,
  • Danh từ: sự săn lùng những kẻ phạm tội,
  • tác dụng săn lùng,
  • Danh từ: cuộc săn lén, (thông tục) sự theo đuổi thầm lặng (cái gì),
  • Danh từ: hội nhảy của đoàn người đi săn,
  • / ´treʒə¸hʌnt /, danh từ, sự săn tìm kho báu, trò săn tìm kho báu,
  • túp lều tranh, lán lợp tranh,
  • lán bằng gỗ,
  • lều du lịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top