Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn illuminate” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / i'lumineɪt /, Ngoại động từ: chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...), làm sáng tỏ, giải thích,...
  • / i¸lu:mi´neitid /, Kỹ thuật chung: chiếu sáng, được rọi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, illuminated body, vật được chiếu sáng, illuminated entry system,...
  • / i¸lu:mi´na:ti: /, Danh từ số nhiều: (tôn giáo) những người được chúa làm cho sáng mắt,
  • chất phát quang, standard illuminants, chất phát quang tiêu chuẩn
  • / i´lu:minəns /, Danh từ: (vật lý) độ rọi, Toán & tin: (vật lý ) /tính, sự/ chiếu sáng, Điện tử & viễn thông:...
  • / i´lu:minənt /, Tính từ: sáng tỏ, rực rỡ, Danh từ: vật chiếu sáng, vật rọi sáng, Xây dựng: vật tỏa sáng, Kỹ...
  • / i´lu:minətiv /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , educative , enlightening , informative , instructional , instructive
  • / i´lu:mi¸neitə /, Danh từ: Đèn chiếu sáng, người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề), người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo...), Điện...
"
  • anbuminat,
  • Tính từ: có thể soi sáng, có thể làm sáng tỏ,
  • / ə´lu:mineit /, Xây dựng: trộn với phèn, Địa chất: aluminat,
  • / i´lu:min /, Ngoại động từ: chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời, làm phấn khởi, làm rạng rỡ (nét mặt...), (nghĩa bóng) làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ...
  • bộ phóng đại có đèn, kính lúp có đèn,
  • mặt số chiếu sáng,
  • mặt số dạ quang,
  • nguồn được rọi sáng,
  • vật được chiếu sáng,
  • điều khiển độ sáng,
  • bảng tin chiếu sáng,
  • biển quảng cáo bằng đèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top