Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn immoral” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / i´mɔrəl /, Danh từ: trái đạo đức, trái luân lý; đồi bại, xấu xa, phóng đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ɪˈmɔrtl /, Tính từ: bất tử, bất diệt, bất hủ, sống mãi, Danh từ: người bất tử, nhà văn bất tử, nhà thơ bất tử, viện sĩ (viện hàn lâm...
  • / ´æmənəl /, Danh từ: thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm), Hóa học & vật liệu: amonan, thuốc nổ amonan, Xây dựng:...
  • / ʌn´mɔ:rəl /, Tính từ: trái với luân lý, vô đạo đức, không có đạo đức, không hợp đạo đức, trái với đạo đức, không có tinh thần,
  • / ei´mɔ:rəl /, Tính từ: không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý, không có ý thức về luân lý,
  • Danh từ: (từ lóng) những con bài tốt nhất (bài pôke),
  • / ´femərəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) đùi, Y học: thuộc đùi,
  • Phó từ: Đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân, the stepfather behaves too immorally towards his wife's daughter, lão bố dượng xử...
  • / ´hjumərəl /, Tính từ: (y học) (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch,
"
  • tĩnh mạch đùi,
  • bệnh học thủy dịch,
  • xương đùi,
  • thoát vị đùi,
  • thần kinh đùi,
  • đám rối thần kinh đùi,
  • / ˈmɔrəl , ˈmɒrəl /, Tính từ: (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần, Danh từ: bài học,...
  • đường ráp xương đùi,
  • cơ đùi, cơ rộng giữa,
  • ống đùi,
  • miễn dịch thể dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top