Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn invagination” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • Danh từ: sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng ruột, thụt vào,
  • tai biến nhiễm khuẩn khi tiêm chủng,
  • / in¸vidʒi´leiʃən /, danh từ, sự coi thi,
  • / in¸væli´deiʃən /, Danh từ: sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm cho không có căn cứ; sự mất căn cứ, Điện tử &...
  • Ngoại động từ: sự lộn trong ra ngoài,
  • / i,mædʤi'neiʃn /, Danh từ: sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng, Điều tưởng tượng, khả năng hư cấu (trong (văn học)), khả năng sáng tạo, Từ...
"
  • sự hình dung không gian,
  • Thành Ngữ:, imagination boggles at sth, thật khó chấp nhận điều gì, thật không tưởng tượng nổi điều gì
  • Thành Ngữ:, by no stretch of the imagination, dù suy diễn thế nào chăng nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top