Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lumpiness” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • Danh từ: tính đầy bướu, tính đầy cục, tính lổn nhổn, sự gợn sóng (biển), tính lổn nhổn, tính nhiều cực,
"
  • / ´dʌmpinis /, danh từ, tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập,
  • / ´dʒʌmpinis /, danh từ, bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn, sự tăng vọt; sự lên xuống thất thường, sự thay đổi thất thường (giá cả),
  • / ´bʌmpinis /, danh từ, tính mấp mô, tính gập ghềnh, the bumpiness of a stoned road, tính gập ghềnh của một con đường rải đá
  • / ´grʌmpinis /, danh từ, tính hay gắt gỏng; tính cục cằn,
  • / ´gʌminis /,
  • / 'lʌkinis /, Danh từ: sự may mắn; vận đỏ, vận may; hạnh phúc, Từ đồng nghĩa: noun, fortunateness , fortune
  • / ´plʌmpnis /, danh từ, sự tròn trĩnh, sự phúng phính; vẻ đầy đặn,
  • / ´pʌlpinis /, Danh từ: tính mềm nhão; trạng thái mềm nhão, Kinh tế: tính mền nhão, trạng thái mềm nhão,
  • / ´limpidnis /, như limpidity, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • Danh từ: tầm vóc lùn mập, tầm vóc bè bè,
  • Danh từ: sức mạnh, khí lực, sự cường tráng,
  • như rumness,
  • / ´klʌmzinis /, danh từ, sự vụng về, sự không khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, ineptitude , ungainliness , heavy-handedness , awkwardness
  • / ´lʌmpiʃnis /, danh từ, tính ù ì ục ịch; dáng bị thịt, tính trì độn, tính đần độn, tính lờ phờ,
  • / ´limpnis /, danh từ, sự ẻo lả, sự yếu ớt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top