Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn maid” Tìm theo Từ (1.122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.122 Kết quả)

  • / meid /, Danh từ: con gái; thiếu nữ; cô gái chưa chồng, thị nữ; tỳ nữ; đầy tớ gái, người hầu gái; người bảo mẫu, trinh nữ, người dùng vào nhiều việc, vật dùng vào...
  • Danh từ: bà cô, gái già, i have an old maid in the countryside, tôi có một bà cô ở quê nhà
  • / ´kitʃin¸meid /, danh từ, chị phụ bếpbếp,
  • Danh từ: nữ sinh,
  • Danh từ: cô hầu phụ,
  • Danh từ, cũng .elf .woman: nữ yêu tinh,
  • / ´pa:lə¸meid /, như parlor-maid,
  • Danh từ: cô gái hầu,
"
  • Danh từ: (thơ ca) nàng tiên cá, nữ thuỷ thần,
  • / ´sə:vənt¸meid /, như servant-girl,
  • Danh từ: cô hầu bàn,
  • Danh từ: cô phục vụ phòng tiếp khách; cô tiếp tân,
  • bài diễn văn đầu tiên,
  • / 'weitiɳmeid /, như waiting-woman,
  • / 'feəmeid /, như fumade,
  • Danh từ: cô gái nấu ăn, rửa bát,
  • / ə'mid /, Giới từ: giữa, ở giữa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: preposition, Từ trái nghĩa: preposition,...
  • / meim /, Danh từ: thương tật, khuyết điểm nghiêm trọng, Ngoại động từ: làm tàn tật, làm thương tật, cắt bớt, xén bớt, cắt xén, làm hỏng (một...
  • Nghĩa chuyên nghành: raid cung cấp những kỹ thuật kết nối các ổ đĩa thành một dãy. dữ liệu được sẽ được ghi qua tất cả các ổ đĩa. Điều này giúp cải tiến tốc độ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top