Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn maid” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.968) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như between-maid,
  • như kitchen-maid,
  • / 'næni /, Danh từ: người giữ trẻ, bà vú, vú em, Từ đồng nghĩa: noun, au pair , baby-sitter , governess , nursemaid , wet nurse , caregiver , maidservant , nurse,...
"
  • Thành Ngữ:, housemaid's knee, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
  • / ´haus¸meid /, Danh từ: chị hầu phòng, housemaid's knee, bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
  • / ´prigiʃ /, Tính từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bluenosed , old-maidish , precise , prim...
  • / ´nə:sri¸meid /, như nursemaid,
  • / ´pa:lə¸meid /, như parlor-maid,
  • / ʌn´maindful /, Tính từ: không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên, thiếu ý tứ, cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người), Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´maindfulnis /, danh từ, sự không chú ý, sự không lưu tâm, tính cẩu thả, tính không cẩn thận; tính thờ ơ,
  • / ´ould¸meidiʃ /, tính từ, (thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô, she's still single and now i look her old maidish, cô ấy vẫn ở một mình và lúc này tôi thấy cô ta có vẻ gì đó già (có...
  • Danh từ: như maidenhood,
  • Tính từ: như maidenish,
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, initial , maiden , original , pioneer , primary , prime , primordial , archetypal , first , primal , primeval , primitive
  • / ¸sifi´litik /, tính từ, (y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang mai, mắc bệnh giang mai, danh từ, người mắc bệnh giang mai,
  • / ˈhaʊsˌkipər /, Danh từ: bà quản gia, Từ đồng nghĩa: noun, caretaker , chambermaid , house cleaner , housemaid , housewife , maid , servant
  • / θə'lidəmaid /, Danh từ: thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961, khi các phụ nữ mang thai uống đã làm cho thai nhi biến dạng, dị tật), a thalidomide child, một đứa...
  • / ¸ʌnai´denti¸faid /, Tính từ: không nhận biết được, không được đồng nhất hoá, Điện lạnh: không được nhận biết, không được phát hiện,...
  • / ¸ʌnə´baidiη /, tính từ, thoáng qua; không bền; nhất thời, không vĩnh cửu; không ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top