Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn metallurgic” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ¸metə´lə:dʒik /, tính từ, (thuộc) luyện kim, metallurgic industry, công nghiệp luyện kim, a metallurgic engineer, kỹ sư kuyện kim, a metallurgic furnace, lò luyện kim
  • / me´tælədʒist /, Danh từ: nhà luyện kim, Hóa học & vật liệu: nhà luyện kim,
  • Tính từ: Điện luyện,
  • / me´tælədʒi /, Danh từ: sự luyện kim; nghề luyện kim, Kỹ thuật chung: luyện kim, luyện kim học, ngành luyện kim, Kinh tế:...
  • / ¸metə´lə:dʒikl /, như metallurgic, Xây dựng: luyện kim, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc luyện kim, Kỹ thuật chung: luyện kim,...
  • ngành luyện kim, kỹ thuật luyện kim,
  • công nghiệp luyện kim,
"
  • kính hiển vi luyện kim,
  • lò luyện kim,
  • xi-măng pooc-lan luyện kim,
  • nhà máy luyện kim,
  • điện luyện,
  • luyện kim học, ngành luyện kim,
  • ngành luyện kim màu,
  • luyện kim đen, ngành luyện kim đen,
  • ngành luyện kim bột, luyện kim bột,
  • silíc luyện kim cấp,
  • thiết bị mài bóng mẫu,
  • xi-măng pooc-lan xỉ chịu sun-fat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top