Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn preamble” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / pri:´æmbl /, Danh từ: tiền đề, lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (sách, tài liệu, bài giảng..), Nội động từ: viết lời nói đầu, viết...
  • Danh từ: lời nói đầu, lời tựa, Điều báo trước, việc mở đầu, Ngoại động từ: viết lời nói đầu,...
"
  • / ræmbl /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, Ngoại động từ: Đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết...
  • / bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun, brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly...
  • / 'trembl /, Danh từ: sự run; cảm giác run, động tác run, sự rung động; tiếng rung, Nội động từ: run, rung, rung sợ, lo sợ, Hình...
  • Ngoại động từ: ( anh, phương ngữ) trừ khử,
  • bê tông đổ dưới nước,
  • Danh từ: (thực vật) quả ngấy,
  • Danh từ: (thực vật) hoa tầm xuân,
  • Idioms: to be all of a tremble , all in a tremble, run lập cập
  • Thành Ngữ:, to tremble in the balance, balance
  • Thành Ngữ:, to tremble like an aspen leaf, run như cầy sấy
  • Idioms: to go for a ramble, Đi dạo chơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top