Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn precipitable” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / pri´sipitəbl /, Tính từ: có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng, Kinh tế: có tính kết tủa,
  • / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / pri´sipi¸teit /, Danh từ: (hoá học) chất kết tủa, chất lắng, mưa, sương, Tính từ: hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận...
  • chất kết tủađen,
  • chất kết tủađỏ,
  • chất tủaxanh lục,
  • chất kết tủavàng,
"
  • chất kết tủaviêm kết mạc,
  • đẻ nhanh,
  • chất kết tủatrắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top