Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prettily” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ´pritili /, phó từ, một cách xinh đẹp, một cách duyên dáng, decorated the room very prettily, trang hoàng căn phòng rất xinh đẹp, smiled prettily, mỉm cười một cách duyên dáng
  • / ´priti¸fai /, Ngoại động từ: trang điểm, tô điểm, làm dáng,
  • Phó từ: nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt; bần tiện, nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ,
"
  • / ´priti´priti /, tính từ, quá xinh đẹp, xinh xinh (theo lối tẻ nhạt),
  • / 'priti /, Tính từ .so sánh: xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, Đẹp, hay, cừ, tốt..., (mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm; không dễ chịu, không thú vị, (từ cổ,nghĩa...
  • Thành Ngữ:, pretty well, h?u nhu
  • Thành Ngữ:, sitting pretty, (thông tục) gặp may
  • Thành Ngữ:, a pretty penny, nhiều tiền
  • chương trình pgp-một chương trình chuyên biệt để mật hóa các tệp và thư điện tử,
  • Thành Ngữ:, pretty much / nearly / well, hầu như, gần như
  • Thành Ngữ:, pretty as a picture, như pretty
  • Thành Ngữ:, not just a pretty face, không phải chỉ là người hấp dẫn bề ngoài mà còn những đức tính, khả năng khác
  • Thành Ngữ:, a pretty kettle of fish, kettle
  • Thành Ngữ:, as pretty ( smart ) as paint, đẹp như vẽ
  • Thành Ngữ:, pretty ( fine , nice ) kettle of fish, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
  • Idioms: to be infatuated with a pretty girl, say mê một cô gái xinh đẹp
  • Thành Ngữ:, to lead a person a pretty dance, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai
  • Thành Ngữ:, to bring one's pigs to a fine ( a pretty the wrong ) market, làm ăn thất bại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top