Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pumpkin” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / 'pʌmpkin /, Danh từ: quả bí ngô (quả to tròn, màu da cam, nhiều hạt); cây bí ngô, Kinh tế: cây bí ngô, quả bí ngô, Từ...
  • / ´bʌmkin /, Danh từ: người vụng về, người thộn, Giao thông & vận tải: tàu bumkin (kiểu tàu), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • như sea melon,
"
  • Danh từ: sự bơm, phụt bùn, sự bơm chuyển, sự bơm ra, thiết bị chia nước, thiết bị tháo nước, bơm, sự bơm, sự bơm nước, sự...
  • thiết bị hấp (bí ngô) liên tục,
  • / ´pipkin /, Danh từ: nồi đất nhỏ; chảo đất nhỏ,
  • bơm quang (học), sự bơm quang,
  • trạm bơm, thiết bị cơ khí được đặt trong cống rãnh, hệ thống nước hay đường ống dẫn các loại chất lỏng khác để đưa chất lỏng lên cao hơn.
  • tác dụng bơm,
  • thiết bị bơm, trạm bơm,
  • máy bơm, cơ cấu bơm,
  • thiết bị bơm, máy bơm,
  • chất lượng bơm,
  • sự bơm thí nghiệm, thí nghiệm bơm, sự bơm thử,
  • sự thí nghiệm bơm, sự thử bơm, sự thử bơm thoát nước, sự thử nghiệm bơm nước,
  • bơm bánh xe,
  • sự bơm bê tông,
  • kiểm tra quy trình bơm, một cuộc kiểm tra được tiến hành để xác định những đặc điểm của tầng ngậm nước hoặc của giếng.
  • sơ đồ bơm, vòng tuần hoàn bơm,
  • tháp bơm, dàn bệ bơm (ở giếng bơm dầu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top