Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn radiance” Tìm theo Từ (311) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (311 Kết quả)

  • / ´reidiəns /, Danh từ: Ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang; tính chất rực rỡ, tính chất sáng chói, tính chất huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng,...
  • / ´reidiənsi /, như radiance, Kỹ thuật chung: độ tỏa sáng, độ trưng, độ trưng năng lượng,
  • sự phát quang trái đất,
  • độ trưng phổ,
  • / 'veəriəns /, Danh từ: sự khác nhau, sự mâu thuẫn (về ý kiến), sự không ăn khớp, sự khác biệt; sự dao động, sự xích mích; mối bất hoà, cãi cọ, sự thay đổi (về thời...
  • / i´reidiəns /, Danh từ: sự sáng chói, (vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự rọi, Điện lạnh: độ rọi năng lượng, Kỹ thuật...
"
  • / ri'laiəns /, Danh từ: sự tin cậy, sự tín nhiệm, sự nhờ cậy; nơi nương tựa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´reidi¸eit /, Tính từ: toả ra, xoè ra, Ngoại động từ: toả ra, chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...), từ cái gì toả ra (về ánh sáng, nhiệt), bắn...
  • Danh từ, số nhiều .radialia: xương cổ tay quay,
  • / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • Tính từ: có khả năng phát tin, Y học: có thể khám bằng tiax,
  • / ridns /, Danh từ: sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ (nợ nần, điều làm mình phiền muộn), Từ đồng nghĩa: noun, a good riddance,...
  • / ´reidiənt /, Tính từ: sáng chói, sáng rực, chiếu sáng rực rỡ, toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ; được truyền bằng bức xạ, lộng lẫy, rực rỡ, rạng...
  • Tính từ: (sinh học) sự hướng kích thích,
  • sự bảo toàn độ trưng, sự bảo toàn độ bức xạ,
  • / əd'vɑ:ns /, Danh từ: sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, thành tựu, sự thăng tiến, sự thăng quan tiến chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, (số...
  • sự điều chỉnh đánh lửa bằng lay,
  • / ´reidiən /, Tính từ: (toán học) rađian, Toán & tin: đơn vị góc, Xây dựng: rađian (đơn vị đo góc), Điện:...
  • Danh từ: bức xạ kế (dụng cụ đo liều lượng bức xạ),
  • chênh lệch chi phí kế hoạch và chi phí thực tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top