Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn radiance” Tìm theo Từ (311) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (311 Kết quả)

  • phí bảo hiểm trả trước,
  • người thăm dò (bán hàng),
"
  • biển báo trước,
  • công việc chuẩn bị,
  • góc sớm (pha),
  • sự làm hóa đơn trước,
  • vật đặt, gửi tiền trước, tiền đặt cọc giao trước, tiền ký quỹ nộp trước, tiền ứng trước,
  • sự phun sớm,
  • mồi lửa sớm, sự đánh lửa,, đánh lửa sớm,
  • Thành Ngữ: trước, in advance, trước, sớm, cash in advance, tiền mặt trả trước, commission received in advance, phí thủ tục đã thu trước, freight paid in advance, vận phí đã trả trước,...
  • sự nung bằng bức xạ, sưởi bằng bức xạ,
  • khả năng phát xạ, công suất bức xạ,
  • mặt bức xạ, bề mặt bức xạ, bề mặt phát xạ,
  • làm lạnh bằng bức xạ, sự làm nguội bức xạ, radiant cooling system, hệ (thống) làm lạnh bằng bức xạ
  • mật độ bức xạ,
  • hiệu suất bức xạ,
  • sự phơi bức xạ,
  • phương sai ngẫu nhiên,
  • sự sai biệt phí tổn,
  • thành phần phương sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top