Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn radiance” Tìm theo Từ (311) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (311 Kết quả)

  • chênh lệch lợi suất,
  • sai biệt số lượng,
  • sai lệch trung bình, sai lệch trung bình,
  • phương sai ngoài,
  • sự sai biệt giá, sự sai biệt giá cả,
  • tiêu chuẩn phương sai,
  • Địa chất: lò đi trước,
  • thông báo trước,
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
  • thế vị sớm, thế vị trước,
"
  • sự đặt hàng trước (theo mùa),
  • bước tiến (chân vịt), tỉ suất tiền ứng trước, tỷ lệ cho vay,
  • điều chỉnh tiến, tăng ga, tăng tiết lưu, tiết lưu,
  • Địa chất: gương lò đi trước,
  • thanh toán trước,
  • xưởng sản xuất thử,
  • bộ tự dẫn giấy,
  • đèn bức xạ, đèn phát quang,
  • độ trưng năng lượng, độ tỏa sáng, độ trưng, độ trưng năng lượng,
  • Danh từ: năng lượng bức xạ, năng lượng bức xạ, năng lượng bức xạ, quantity of radiant energy, lượng năng lượng bức xạ, radiant energy density, mật độ năng lượng bức xạ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top