Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ruminate” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / ´ru:mi¸neit /, Nội động từ: nhai lại, ( + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm suy nghĩ, ngẫm nghĩ, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • Ngoại động từ: hủy hoại; hủy diệt,
  • đá bọt [đánh bóng bằng đá bọt],
"
  • / ´dʒemi¸neit /, Tính từ: (sinh vật học) từng cặp, từng đôi, Ngoại động từ: (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi, Từ...
  • / ´sju:pi¸neit /, Ngoại động từ: lật ngửa (bàn tay),
  • / ´broumi¸neit /, Ngoại động từ: xử lý với brom hay với một hợp chất brom, hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • phủ bụi trắng,
  • Ngoại động từ: hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...), xông cho thơm, Hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • / ´rʌnsinət /, Tính từ: (thực vật học) có răng cưa hướng ra phía sau (lá),
  • / ə'kju:minit /, Tính từ: (thực vật học) nhọn mũi, nhọn, Từ đồng nghĩa: adjective, verb, acicular , aciculate , aciculated , acute , cuspate , cuspated , cuspidate...
  • / ə´lu:mineit /, Xây dựng: trộn với phèn, Địa chất: aluminat,
  • / ´krimi¸neit /, ngoại động từ, buộc tội, chê trách, Từ đồng nghĩa: verb, incriminate , inculpate
  • / ´kʌlmi¸neit /, Nội động từ: lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...), Từ đồng...
  • / ˈdɒməˌneɪt /, Động từ: Át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...), vượt cao hơn hẳn, bao...
  • / ´fʌlmi¸neit /, Nội động từ: xoè lửa, nổ, nổi giận đùng đùng, Ngoại động từ: xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), Danh...
  • / 'læmineit /, Ngoại động từ: cán mỏng, dát mỏng, hình thái từ: Cơ khí & công trình: cán tấm, tách (thành) lớp,
  • / ´ru:minənt /, Danh từ: Động vật nhai lại, Tính từ: (thuộc) loài nhai lại, tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm, Y học: động...
  • / ´kwaineit /, Tính từ: (thực vật học) có năm lá chét (lá),
  • / 'nɔmineit /, Ngoại động từ: chỉ định, chọn, bổ nhiệm, giới thiệu, cử, gọi tên, đặt tên, mệnh danh, (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...), Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top