Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn running” Tìm theo Từ (840) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (840 Kết quả)

  • / 'rʌniɳ /, Danh từ: cuộc chạy đua, sự chạy, sự vận hành (máy...); cách chạy, cách vận hành, sự chảy (chất lỏng, mủ...), sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự...
  • hài hước; khôi hài,
  • Danh từ: sự đi săn, sự săn bắn vịt và ngỗng trời bằng thuyền, sự phun sợi,
  • / ´pʌniη /, Xây dựng: sự đầm bằng tay, sự xọc bê tông,
  • / ´kʌniη /, Danh từ: sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay, Tính...
"
  • đường truyền khép kín,
  • đường truyền địa bàn, Địa chất: đường truyền địa bàn,
  • hành trình không ồn,
  • Danh từ: sự trượt tuyết; sự đi xki,
  • chạy chầm chậm,
  • sự chạy quá đà, sự trượt ray, Danh từ: sự chạy quá đà; sự trượt tay,
  • Danh từ: bậc lên (ô tô), Cơ khí & công trình: bục lên xuống xe, Ô tô: bậc lên xuống xe,
  • chi phí vận hành, chi phí khai thác,
  • đầu tự do (dây, cáp, xích), đầu tự do,
  • phí sửa chữa bảo trì, phí tu bổ (máy móc), chi phí sửa chữa, tu bổ (máy móc),
  • sự tìm phương kép,
  • chú thích cuối trang, cước chú, fút dài (đơn vị đo chiều dài bằng 30,48cm),
  • liên tựa đới,
  • rãnh dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top