Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn semplice” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • Tính từ: (âm nhạc) bình dị,
  • / ´kɔmplis /, danh từ, kẻ đồng loã, kẻ tiếp tay,
  • / ´sə:plis /, Danh từ: Áo tế, áo thụng (của các tu sĩ, những người trong đội hợp xướng mặc trong các buổi lễ (tôn giáo)),
"
  • / im´pleis /, ngoại động từ, (quân sự) đặt (súng), Từ đồng nghĩa: verb, install , locate , place , set , site , situate , spot
  • / splais /, Danh từ: (hàng hải) sự nối bện (hai đầu dây thừng); chỗ nối bện, sự nối; sự ghép (hai mảnh gỗ, phim, băng từ..); chỗ nối, chỗ ghép, Ngoại...
  • Danh từ: tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ),
  • Danh từ: Đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ),
  • mối nối tiếp có bản đệm,
  • mối nối chồng tiếp xúc, mối nối khít,
  • nút nối dây, mắt nối dây, nút nối dây, mắt nối dây,
  • mối nối cơ, mối ghép cơ học, mối ghép cáp cơ khí, mối nối cơ khí,
  • chỗ đầu nối cáp vải buồm,
  • sự nối bện, mối nối cáp,
  • sự ghép nối sợi quang,
  • nối cọc, sự ghép cọc,
  • chỗ nối chồng, lap joint,
  • mối ghép có mô men, mối nối cứng,
  • ống thép chụp,
  • bulông liên kết,
  • tấm che mạch nối, bản nối, bản phủ, bản phủ, tấm ghép, bản nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top