Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sepal” Tìm theo Từ (197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (197 Kết quả)

  • / ´sepəl /, Danh từ: (thực vật học) đài hoa, Xây dựng: đài hoa, Kỹ thuật chung: lá đài (hoa),
  • Tính từ: thuộc dãy, thuộc chuỗi,
  • / ´septl /, Tính từ: (thuộc) bộ lạc (ở ai-len), (giải phẫu) (thuộc) vách, (thuộc) vách ngăn, Y học: thuộc vách,
  • / nəˈpɑːl /, Kinh tế: nê-pan, Quốc gia:,
  • / si:l /, Danh từ: (động vật học) chó biển, hải cẩu, (như) sealskin, Nội động từ: săn chó biển, săn hải cẩu, Danh từ:...
"
  • khuyết tật vách tim,
  • đệm làm kín cửa,
  • dấu công ty,
  • đệm chèn kín lỏng, đệm kín bằng chất lỏng, đệm kín kiểu vòng bít,
  • chèn kín mối nối ống,
  • hàn kín nóng,
  • vòng đệm thủy lực, sự chống dò nước, sự chống rò nước, cửa van chắn nước, cửa van thủy lực,
  • vòng bao che đã phụt ép vữa,
  • vòng đệm kín nhiệt, sự hàn nhiệt,
  • gôm kín, mối dán kín, mối hàn kín, sự bít kín, vòng bít kín,
  • cửa van kín (khít),
  • dấu kẹp chì, dấu niêm phong bằng chì,
  • đệm kín bằng chất nê-ô-pren,
  • sự đệm kín trục, vòng bít trục, vòng đệm kín trục, vòng đệm trục, phốt làm kín trục, vòng bít cổ trục, vòng đệm kín cổ trục, rotary shaft seal, vòng đệm kín trục quay, radial shaft seal, cái phốt...
  • vòng đệm kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top