Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sepal” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.672) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sepəltʃə /, Danh từ: sự chôn cất, sự mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, catacomb , cinerarium , crypt , mausoleum , ossuary , sepulcher , tomb , vault
  • / gæmou'sepələs /, Tính từ: (hoa) có lá đài hợp; có lá đài nguyên,
  • / ´sepəlkə /, Danh từ: mộ cổ, mộ (bằng đá), Ngoại động từ: chôn cất, dùng làm mộ cho, Hình Thái Từ: Xây...
  • / ´sepəl /, Danh từ: (thực vật học) đài hoa, Xây dựng: đài hoa, Kỹ thuật chung: lá đài (hoa),
"
  • / ʌn´sepə¸reitid /, Tính từ: không bị chia cắt, không bị phân cách, không phân ly,
  • / 'seprətid /, Tính từ: ly thân, i'm separated from my wife, tôi ly thân với vợ tôi, riêng biệt, tách, tách biệt, mutually separated, tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau,...
  • dấu cách bản tin, dấu tách bản ghi, interchange record separator (irs), dấu tách bản ghi nhóm hoán đổi, irs ( interchangerecord separator ), dấu tách bản ghi hoán đổi
  • vùng panen, vùng bảng điều khiển, panel area separator, bộ tách vùng panen
  • / in´sepərəblnis /, như inseparability,
  • tập (hợp) tách, tập hợp tách, mutually separated set, tập hợp tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau
  • / ə´pa:theid /, Danh từ: nạn phân biệt chủng tộc ở nam phi, Từ đồng nghĩa: noun, discrimination , racism , separation , separatism
  • tách khí ở nhiệt độ thấp, low-temperature gas separation plant, trạm tách khí ở nhiệt độ thấp, low-temperature gas separation system, trạm tách khí ở nhiệt độ thấp
  • tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau, mutually separated sets, các tập (hợp) tách nhau
  • Thành Ngữ:, separate establishment, cơ ngơi của vợ lẽ con riêng
  • Toán & tin: điều kiện cuối, separated endconditions, điều kiện tách ở các điểm cuối
  • Thành Ngữ:, separation allowance, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
  • bình tách lỏng, bộ tách lỏng, thiết bị lắng chất lỏng, ammonia liquid separator, bình tách lỏng amoniac, low-side liquid separator, bộ tách lỏng phía hạ áp
  • thu nhập của người vợ, separate taxation of a wife's earning, sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ
  • / ´sepəritnis /, danh từ, tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt, Từ đồng nghĩa: noun, discreteness , distinctiveness , particularity , singularity
  • bugi (động cơ), bugi, bugi đánh lửa, nến đánh lửa, sparking plug cable cover strip, dải phủ cáp bugi, sparking plug cable or loom separator, bộ tách bóng hay cáp bugi, sparking plug gap, khe bugi đánh lửa, sparking plug point,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top