Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suckling” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • / ´sʌkliη /, Danh từ: sự cho bú, Đứa bé còn bú; con vật còn bú, Từ đồng nghĩa: noun, babe , baby , infant , lactation .--a. unweaned , unweaned
  • / ´bʌkliη /, Danh từ: cá bẹ hun khói cho đến khi chín, Cơ - Điện tử: sự uốn dọc, sự uốn theo chiều trục, sự cong vênh, Cơ...
"
  • tạo liềm, bệnh hồng cầu liếm,
  • / ´dʌkliη /, Danh từ: vịt con,
  • / ´sʌkiη /, Tính từ: còn bú, còn non nớt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, sucking barrister, luật sư mới vào nghề, aspiratory , paratrophic , suctorial, lactation...
  • sự trát vữa, sự phết hồ,
  • dung dịch axit để tẩy, sự khoét, sự tẩy gỉ (bằng axit), sự tẩy sạch (bằng hóa chất), sự khắc axit, sự rửa, sự tẩy, sự tẩy gỉ, sự dầm giấm, sự muối,...
  • cá tuyết biển,
  • đồ dùng cần thiết trên tàu thuyền,
  • / 'tikliɳ /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, Tính từ: làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn, tickling cough, ho ngứa cổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top