Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suckling” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • Tính từ: (thông tục) buồn cười, ngộ nghĩnh,
  • sự tẩy gỉ trong bể,
  • muối tẩy gỉ kim loại,
  • sự tính (toán) uốn dọc,
  • tải trọng tới mất ổn định, tải trọng tới hạn,
  • biến dạng do oằn cục bộ,
  • sự dự trữ ổn định, an toàn chống mất ổn định,
  • sự tẩy rửa catôt,
  • bể ướp muối,
  • thiết bị rửa axit, thiết bị tẩy gỉ,
  • sự tẩy gỉ bằng axit, sự tẩy gỉ bằng axít,
  • sự tẩy sạch sơ bộ (trước khi cán),
  • sự cạo sạch rỉ,
  • sự tẩy gỉ,
  • lớp sơn lót đẩy gỉ,
  • thùng ướp muối,
  • nẹp (gỗ) đóng đinh,
  • Thành Ngữ:, babes and sucklings, những người mới ra đời, những người mới vào nghề hoàn toàn chưa có kinh nghiệm
  • sự vênh đường ống,
  • dạng mất ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top