Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suffuse” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / sə´fju:z /, Ngoại động từ: tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm, tràn ngập; tràn lan (về màu sắc, hơi ấm), Hình Thái Từ: Từ...
  • / ´sʌbfʌsk /, Tính từ: xám xịt, tối màu (quần áo...), Danh từ: Áo chính thức của giáo sư đại học anh
  • Tính từ: ngập tràn,
  • Danh từ: chánh án (ở các-ta-giơ xưa),
  • Ngoại động từ: rảy nước để rửa tội hay để chữa bệnh,
  • như subfusc,
  • Ngoại động từ: tháo ngòi, tháo kíp (bom, đạn...), tháo cầu chì
  • / di´fju:z /, Tính từ: (vật lý) khuếch tán, rườm rà, dài dòng (văn), Ngoại động từ: loan truyền, truyền bá, phổ biến, (vật lý) khuếch tán,
  • / sə´fais /, Nội động từ: Đủ, đủ để, Ngoại động từ: Đủ cho, đáp ứng nhu cầu của, Hình Thái Từ: Toán...
"
  • / i´fju:z /, Tính từ: (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa), Động từ: tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...), (nghĩa bóng) thổ lộ, Hóa...
  • viêm toả lan, viêm khuyếch tán,
  • âm khuếch tán, diffuse sound field, trường âm khuếch tán
  • mật độ khuếch tán,
  • bệnh u mỡ tỏa lan,
  • bệnh cứng bì lan tỏa,
  • xơ cứng lan tỏa,
  • viêm màng mạch lan tỏa,
  • (sự) chiếu (bức xạ) tán xạ,
  • vạch nhòe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top