Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thread” Tìm theo Từ (2.817) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.817 Kết quả)

  • đỉnh ren,
"
  • ren ba đầu mối,
  • / θred /, Danh từ, số nhiều threads: chỉ, sợi chỉ, sợi dây, vật rất mảnh giống như sợi chỉ, (nghĩa bóng) dòng, mạch (tuyến tư tưởng nối liền các phần của một câu chuyện..),...
  • / ´θredi /, Tính từ: nhỏ như sợi chỉ, có lắm sợi,
  • / θret /, Danh từ: sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ, mối đe doạ (người, vật được coi là nguy hiểm), sự chỉ dẫn, sự báo trước (nguy hiểm..) trong tương lai, dấu hiệu...
  • ren cắt bằng dao lược,
  • Danh từ: len nhỏ sợi để thêu,
  • ren acme, ren hình thang, ren acme (ren thang), stub acme thread, ren acme thu ngắn
  • mối ren thô,
  • ren bu lông, ren bulông,
  • ren briggs,
  • ren có bước thay đổi theo chu kỳ,
  • ren có ích, ren hữu hiệu,
  • ren ngoài, ren ngoài, ren ngoài (ren đực),
  • khoảng thoát của dao ren, ren ước không toàn phần, ren thiếu, ren không toàn phần,
  • sợi vát, sợi thắt,
  • ren ống, đường ren của ống, ren ống (dẫn khí),
  • ren nổi,
  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top