Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thread” Tìm theo Từ (2.817) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.817 Kết quả)

  • ren tiêu chuẩn mỹ, ren vít tiêu chuẩn mỹ,
  • Danh từ: (kỹ thuật) ren,
  • ren tam giác, sharp (thread) screw, vít có ren tam giác
  • / ´ʃu:¸θred /, danh từ, chỉ khâu giày,
  • ren tam giác,
  • ren tam giá,
  • / ´θred¸ma:k /, danh từ, hình vẽ bóng (soi thấy được trên tờ giấy),
  • góc profin ren,
  • con lăn cán ren,
  • dưỡng ren, dưỡng ren,
  • chi tiết có ren,
  • dao cắt ren, ren [máy ren đinh ốc], dao cắt ren, sự cắt ren,
  • đường kính ren, nominal (thread) diameter, đường kính (ren) định mức
  • sự định kích thước ren,
  • nấm sợi,
  • calip đo ren, cữ đo ren, dưỡng kiểm ren, dưỡng ren, screw thread gage, calip đo ren vít, plug thread gage, dưỡng ren trong
  • bộ đo bước ren, calip đo ren, cữ đo ren, dưỡng kiểm ren, dưỡng ren, calip ren, dưỡng ren, thước đo ren, screw thread gauge, calip đo ren vít, plug thread gauge, dưỡng ren trong
  • ren tam giác, ren tam giác, triangular thread screw, vít ren tam giác
  • đai ốc ren ba, ren ba đầu mối,
  • ren trục vít, ren vít, ren trục vít, ren vít, british and sharpe worm thread, ren trục vít của hãng brown và sharpe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top