Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uncouth” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / ʌη´ku:θ /, Tính từ: chưa văn minh (đời sống), thô lỗ, vụng về, bất lịch sự; cục cằn (người, lời nói..), (văn học) hoang vu, hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng), (từ...
  • Ngoại động từ: tháo răng ra, không giũa cho có răng,
  • Ngoại động từ: buông thả; giải phóng, nhả khớp ly hợp, tách khớp ly hợp, ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
"
  • / ʌn´tru:θ /, Danh từ, số nhiều untruths: lời nói không thành thật, lời nối dối, sự thiếu thành thật; điều giả dối, Từ đồng nghĩa: noun, canard...
  • / ku:θ /, Tính từ: nhẵn bóng,
  • / ʌη´kʌt /, Tính từ: không rút ngắn, không bị cắt xén; đầy đủ; không kiểm duyệt (phim, sách..), chưa cắt gọt thành hình, chưa mài nhẵn, chưa rà nhẵn (đá quý), chưa rọc...
  • mặt để gia công,
  • độ dài chưa cắt,
  • đầu nhung vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top