Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn usance” Tìm theo Từ (269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (269 Kết quả)

  • / ´ju:zəns /, Danh từ: (thương nghiệp) thời hạn trả hối phiếu, Kinh tế: thời hạn hối phiếu, thực lợi, Từ đồng nghĩa:...
  • hối phiếu có kỳ hạn, hối phiếu có kỳ hạn, hối phiếu kỳ hạn,
  • hối phiếu có kỳ hạn,
  • thư tín dụng có kỳ hạn,
  • / əˈskæns /, Phó từ: về một bên, nghiêng, (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adverb, to look askance at someone, (nghĩa bóng) nhìn ai một...
  • / fra:ns /, Danh từ: quốc gia pháp, nước pháp, Kinh tế:, air france, công ty hàng không pháp
"
  • / ´seia:ns /, Danh từ: buổi gọi hồn; cuộc họp trong đó có người tìm cách tiếp xúc với người chết, buổi họp; phiên họp (để thảo luận),
  • / ´ju:zəbl /, Tính từ: tiện lợi, có thể dùng được, thích hợp cho việc sử dụng, Toán & tin: có thể sử dụng, có thể dùng được, Kỹ...
  • / nju´a:ns /, Danh từ: sắc thái, Kỹ thuật chung: sắc thái, Từ đồng nghĩa: noun, dash , degree , distinction , gradation , hint...
  • / glæns , glɑns /, Danh từ: (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...), Nội...
  • / pra:ns /, Danh từ: sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo; sự nghênh ngang, vênh váo, (thông tục) sự nhảy cỡn...
  • Tính từ: không bình thường, mất trí, điên cuồng,
  • / tra:ns /, Danh từ: sự hôn mê, sự bị thôi miên; trạng thái hôn mê, trạng thái bị thôi miên, sự nhập định, sự xuất thần; trạng thái nhập định, trạng thái xuất thần...
  • / tʃæns , tʃɑ:ns /, Danh từ: sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, Tính từ: tình cờ, ngẫu...
  • / stæns /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..),...
  • danh từ như seance,
  • / ´djuərəns /, Danh từ: (thực vật học) lõi cây,
  • / ´nju:sənts /, Danh từ: mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền, Xây dựng: sự độc hại, sự làm...
  • / sins /, Phó từ: từ đó, từ lúc ấy, từ lâu, đã lâu, trước đây, Giới từ: từ, từ khi, Liên từ: từ khi, từ lúc...
  • / la:ns /, Danh từ: cây giáo, cây thương, Ngoại động từ: Đâm bằng giáo, đâm bằng thương, (y học) mổ, trích (bằng lưỡi trích), hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top