Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn usance” Tìm theo Từ (269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (269 Kết quả)

  • / næns /, như nancy,
  • / sɔ:s /, Danh từ: nước chấm, nước xốt, (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị, nước muối, dung dịch muối, ( the sauce) (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thức...
  • / dɑ:ns /, Danh từ: sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, môn múa, ngành múa, nghệ thuật múa, Nội động...
  • thanh chống, Danh từ: Đá hoa bỉ,
  • / ´ju:zidʒ /, Danh từ: cách dùng, cách sử dụng, cách dùng thông thường, cách dùng quen thuộc (nhất là trong việc dùng từ), cách đối xử, cách đối đãi, thói quen, tập quán,...
  • Địa chất: phương pháp tuyển (trong lớp cát sôi, chất huyền phù, cát, cát thể vẩn), phương pháp chance,
  • Danh từ: (khoáng chất) chancocit,
  • at-phan nguyên chất, nhựa ánh,
  • (sự) mỏi vì đứng lâu,
  • Danh từ: (pháp lý) sự vi phạm trật tự công cộng, (thông tục) người có cách cư xử làm cho mọi người khó chịu, Kinh tế: điều hại chung, hành...
  • dung lượng có ích (của hồ chứa),
  • Danh từ: (y học) chứng ngủ liệm,
  • Danh từ: Điều may mắn ít nhất, he ỵdidn't have a ỵdog's chance, nó chẳng được chút may mắn mảy may
  • Danh từ: (pháp lý) tội ngộ sát, sự vô ý, sự bất cẩn,
  • Thành Ngữ:, fighting chance, cơ hội ngàn vàng
  • mối nguy hại tiềm tàng,
  • Danh từ: cơ hội có thể thắng có thể bại, cơ hội có thể mất có thể được, Từ đồng nghĩa: noun, betting proposition , flip of the coin , gambler 's...
  • vùng khả dụng, diện tích sử dụng,
  • tuổi thọ có thể sinh lợi,
  • nguyên nhân ngẫu nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top